Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghe hơi
nghe lỏm
nghe lời
nghe mang máng
nghe ngóng
nghe như
nghe nói
nghe phong thanh
nghe ra
nghe sách
nghe tăm
nghê thường
Nghê Thường
nghe trộm
nghè
nghề
nghề nghiệp
nghề nghiệp
nghề ngỗng
nghể
nghể răm
nghé
nghé mắt
nghé nghẹ
nghé ngọ
nghệ
nghệ nhân
nghệ sĩ
nghệ thuật
nghếch
nghe hơi
Cg. Nghe tăm. Nghe sơ sơ qua người khác nói: Nghe hơi thì không thể đích xác được. Nghe hơi nồi chõ. Nh. Nghe hơi (thtục).