Bàn phím:
Từ điển:
 
cat's-paw /'kætspɔ:/

danh từ

  • gió hiu hiu (làm cho mặt nước gợn lăn tăn)
  • tay sai, người bị lợi dụng
    • to make a cat's-paw of somebody: lợi dụng ai, dùng ai làm tay sai