Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
catholicity
catholicize
catholicon
catholyte
cation
cationic
catkin
catkin-like
catling
catmit
catnap
catnip
catoptric
catoptrics
cat's cradle
cat's-ear
cat's eye
cat's-paw
catsuit
catsup
cattery
cattily
cattiness
cattish
cattishness
cattle
cattle-breeding
cattle-cake
cattle-dealer
cattle-feeder
catholicity
/,kæθə'lisiti/
danh từ
tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
tính rộng lượng, tính rộng rãi, tính đại lượng
đạo Thiên chúa, công giáo