Bàn phím:
Từ điển:
 
additive /'æditiv/

tính từ

  • để cộng vào, để thêm vào

danh từ

  • vật để cộng vào, vật để thêm vào
  • (kỹ thuật) chất cho thêm vào (vào dầu máy...)
additive
  • (Tech) cộng tính
additive
  • cộng tính
  • completely a. hoàn toàn cộng tính