Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mủ
mũ
mũ cát
mũ chào mào
mũ cối
mụ
mua
mua bán
mua buôn
mua chuộc
mua đường
mua lẻ
mua mặt
mua sắm
mua sỉ
mua việc
mua vui
mùa
mùa màng
mùa vụ
múa
múa giật
múa may
múa máy
múa mép
múa mỏ
múa rối
múa võ
múc
mục
mủ
noun
(Med) pus; matter
đầy mủ
:
pusy. latex ; gum
có mủ
:
latex-bearing