Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngây ngất
ngay ngáy
ngây ngấy
ngay ngắn
ngây ngô
ngay râu
ngay thảo
ngay thật
ngay thẳng
ngây thơ
ngay tức khắc
ngay xương
ngày
ngầy
ngày càng
ngày công
ngày dưng
ngày giỗ
ngày giờ
ngày hoàng đạo
ngày kia
ngày kìa
ngày lễ
ngày mai
ngày mặt trời
ngày mùa
ngày n
ngày nay
ngầy ngà
ngày ngày
ngây ngất
tt. 1. Cảm thấy hơi choáng váng, khó chịu: ngây ngất vì cảm nắng Mới ốm dậy, người vẫn còn ngây ngất. 2. Quá say mê, đến mức như mất cả vẻ tỉnh táo, tinh nhanh: sung sướng ngây ngất hương thơm ngây ngất.