Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mới
mới cứng
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới nguyên
mới rồi
mới tinh
mới toanh
mơm
mờm
mớm
mơn trớn
mớp
mu
mù
mù chữ
mù khơi
mù lòa
mù mịt
mù mờ
mù quáng
mù sương
mù tịt
mủ
mũ
mũ cát
mũ chào mào
mũ cối
mới
adj
new; fresh; recent
năm mới
:
new year
mới làm
:
new-made