Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mợ
mời
mời mọc
mới
mới cứng
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới nguyên
mới rồi
mới tinh
mới toanh
mơm
mờm
mớm
mơn trớn
mớp
mu
mù
mù chữ
mù khơi
mù lòa
mù mịt
mù mờ
mù quáng
mù sương
mù tịt
mủ
mũ
mợ
Maternal uncle's wife, aunt
Mandarin's young son's wife
Love, darling (used y husband when addressing wife)
Manma, mummy, mother.
(used for addressing a daughter-in-law). you