Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mở rộng
mở tiệc
mở toang
mỡ
mỡ chài
mỡ gà
mỡ lá
mỡ nước
mỡ phần
mớ
mợ
mời
mời mọc
mới
mới cứng
mới đây
mới hay
mới lạ
mới mẻ
mới nguyên
mới rồi
mới tinh
mới toanh
mơm
mờm
mớm
mơn trớn
mớp
mu
mù
mở rộng
Enlarge, extend, expand
Thành phố được mở rộng hơn trước nhiều
:
The city has been considerably enlarged compared with before