Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mở
mở cờ
mở đầu
mở đường
mở hàng
mở màn
mở mang
mở mào
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
mở rộng
mở tiệc
mở toang
mỡ
mỡ chài
mỡ gà
mỡ lá
mỡ nước
mỡ phần
mớ
mợ
mời
mời mọc
mới
mới cứng
mới đây
mới hay
mới lạ
mở
verb
to open
mở cửa ra
:
to open a door. to set up; to begin
mở cuộc điều tra
:
to set up an inquiry regarding something. to turn on
mở vòi nước
:
to turn on a tap