Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mơ màng
mơ mòng
mơ mộng
mơ tưởng
mơ ước
mờ
mờ ám
mờ ảo
mờ đục
mờ mịt
mờ mờ
mờ sáng
mở
mở cờ
mở đầu
mở đường
mở hàng
mở màn
mở mang
mở mào
mở máy
mở mắt
mở mặt
mở miệng
mở rộng
mở tiệc
mở toang
mỡ
mỡ chài
mỡ gà
mơ màng
See vaguely in adream
Dream, be a dreamer
Mơ màng những điều không thiết thực
:
To dream of impractical things