Bàn phím:
Từ điển:
 
cataleptic /,kætə'leptik/

tính từ

  • (y học) (thuộc) chứng giữ nguyên thế
  • mắc chứng giữ nguyên thế

danh từ (y học)

  • người mắc chứng giữ nguyên thế