Bàn phím:
Từ điển:
 
addition /ə'diʃn/

danh từ

  • (toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
  • sự thêm, phần thêm
    • the family had a new addition: gia đình ấy thêm một người
    • in addition to: thêm vào
addition
  • (Tech) phép cộng; thêm vào, phụ thêm, đình kèm; bổ trợ, bổ túc
addition
  • phép cộng
  • a. of complex numbers phép cộng các số phức, tổng các số phức
  • a. of decimals phép cộng các số thập phân
  • a. of similar terms in algebra phép cộng các số hạng giồng nhau trong
  • biểu thức đại số
  • algebraic a. phép cộng đại số
  • arithmetic a. phép cộng số học