Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngảnh lại
ngạnh
ngao
ngao du
ngao ngán
ngào
ngào ngạt
ngáo
ngạo
ngạo đời
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngáp
ngáp gió
ngấp nghé
ngáp ngủ
ngập
ngập đầu
ngập lụt
ngập mắt
ngập ngà ngập ngừng
ngập ngụa
ngập ngừng
ngát
ngất
ngất nga ngất nghểu
ngất nga ngất ngưởng
ngất nghểu
ngất ngưởng
ngảnh lại
đg. 1. Quay mặt lại 2. Lại yêu thương trông nom săn sóc những người trước kia mình ghét bỏ: Cha mẹ ngảnh đi thì con dại, cha mẹ ngảnh lại thì con khôn (tng).