Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngang tàng
ngang tàng
ngang trái
ngẩng
ngáng
ngành
ngành nghề
ngành ngọn
ngảnh
ngảnh đi
ngảnh lại
ngạnh
ngao
ngao du
ngao ngán
ngào
ngào ngạt
ngáo
ngạo
ngạo đời
ngạo mạn
ngạo nghễ
ngạo ngược
ngáp
ngáp gió
ngấp nghé
ngáp ngủ
ngập
ngập đầu
ngập lụt
ngang tàng
Có những ý nghĩ và hành động bất khuất khác thường: Năm năm trời bể ngang tàng (K).