Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngám
ngấm ngầm
ngấm ngoảy
ngấm nguýt
ngậm
ngậm cười
ngậm ngùi
ngậm nước
ngậm tăm
ngậm trăng nửa vành
Ngân
ngân
ngan
ngân bản vị
ngân hà
Ngân hải tinh vi
Ngân hải tinh vi
ngân hàng
Ngân hàng tín dụng
ngân khố
ngân khoản
ngân nga
ngan ngán
ngân phiếu
ngân quỹ
ngân sách
ngân tiền
ngàn
ngần
ngần nào
ngám
t. Vừa khít, vừa đúng: Số tiền tiêu ngám số tiền mang đi.