Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngã ba
ngã giá
ngã lẽ
ngã lòng
ngã ngũ
ngã ngửa
ngã nước
ngã sấp
ngã tư
ngấc
ngấc đầu
ngạc
ngạc nhiên
ngách
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngai
ngai ngái
ngai rồng
ngai vàng
ngài
ngài ngại
ngải
ngải cứu
ngãi
ngãi tế
ngái
Ngái
ngái ngái
ngã ba
d. 1. Chỗ một con đường đi ra ba ngả. 2. Chỗ ngoặt đi theo một hướng khác: Ngã ba lịch sử.