Bàn phím:
Từ điển:
 

nếp nhà

  • Nói từng cái nhà tách ra khỏi những nhà khác: Hai nếp nhà cách nhau một cái sân.
  • Lề thói quen trong một gia đình: Ăn mặc giản dị đã thành nếp nhà của chúng tôi.