Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nem chua
nem nép
ném
nếm
ném đĩa
Nếm mật nằm gai
nếm mùi
ném tạ
nếm trải
nệm
nên
nên chăng
nên chi
nên danh
nên người
nên nỗi
nền
nền
nền lễ sân thi
nền móng
nền nếp
nền tảng
nén
nến
nén lòng
nện
neo
neo đơn
nèo
nẻo
nem chua
Món ăn làm bằng thịt lợn sống, giã nát, gói lại và để cho lên men chua ra.