Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặng tai
nặng tình
nặng trĩu
nắp
Ne
ne
nê
nê-ông
nề
nè
nề hà
nề nếp
nẻ
nể
nể mặt
nể nang
nể vì
né
né tránh
nệ
nệ cổ
nêm
nem
nem bì
nem chua
nem nép
ném
nếm
ném đĩa
Nếm mật nằm gai
nặng tai
Hơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn: Cụ già nặng tai; ốm nhiều sinh ra nặng tai.