Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nặng gánh
nặng lãi
nặng lòng
nặng lời
nặng mặt
nặng mùi
nặng nề
nặng nhọc
nặng tai
nặng tình
nặng trĩu
nắp
Ne
ne
nê
nê-ông
nề
nè
nề hà
nề nếp
nẻ
nể
nể mặt
nể nang
nể vì
né
né tránh
nệ
nệ cổ
nêm
nặng gánh
Nói một tình cảm sâu, một trách nhiệm lớn: Nặng gánh tương tư; Nặng gánh gia đình.