Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
năn nỉ
nằn nì
nắn
nắn lưng
nắn nót
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động tính
năng học
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
năng văn
nằng nặc
nằng nằng
nắng
nắng giữ mưa gìn
Nắng hạ làm mưa
nắng mới
nắng mưa
nắng nôi
nắng quái
nắng ráo
nặng
nặng căn
nặng đầu
nặng gánh
năn nỉ
Cg. Nằn nì. Khẩn khoản yêu cầu: Phải năn nỉ mãi mới vay được tiền.