Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nằm quèo
nằm sấp
nằm úp thìa
nằm vạ
nằm xuống
nẳm
nắm
nắm chắc
nắm nắm nớp nớp
nắm vững
năn nỉ
nằn nì
nắn
nắn lưng
nắn nót
nặn
nặn chuyện
nặn óc
năng
năng động tính
năng học
năng lực
năng lượng
năng nổ
năng suất
năng văn
nằng nặc
nằng nằng
nắng
nắng giữ mưa gìn
nằm quèo
Nh. Nằm khoèo.