Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nấu ăn
nấu bếp
nấu chuội
náu mặt
nấu nướng
náu tiếng
nấu trắng
nậu
nây
nay
nay mai
nay thư
này
nầy
nảy
nẩy
nảy lửa
nảy mầm
nảy nòi
nảy nở
nảy sinh
nãy
nẫy
nãy giờ
nấy
nạy
nắc nẻ
nắc nỏm
nặc
nặc danh
nấu ăn
Cg. Nấu bếp. Làm chín thực phẩm dùng vào bữa cơm: Mười giờ sáng mới nấu ăn.Nấu bếP.- Nh. Nấu ăn.