Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nao nao
nao núng
nào
nào đâu
nào hay
nào là
não
não lòng
não lực
não nà
não nề
não nhân
não nùng
não nuột
náo
náo động
náo nhiệt
náo nức
nạo
nạo óc
nạo thai
nạo tiền
nạo vét
nấp
nấp bóng
nạp
nạp đạn
nạp điện
nạp thái
nạp thái
nao nao
1. t. Hơi bối rối trong lòng: Thiệt lòng mình cũng nao nao lòng người (K). 2. ph. Quanh co, uốn theo đường cong: Nao nao dòng nước uốn quanh (K).