Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nanh vuốt
nánh
nạnh
nao
nao lòng
nao nao
nao núng
nào
nào đâu
nào hay
nào là
não
não lòng
não lực
não nà
não nề
não nhân
não nùng
não nuột
náo
náo động
náo nhiệt
náo nức
nạo
nạo óc
nạo thai
nạo tiền
nạo vét
nấp
nấp bóng
nanh vuốt
dt. 1. Nanh và vuốt của thú; thường dùng để ví kẻ giúp việc giỏi giang đắc lực: Đã ngoài nanh vuốt lại trong cột rường (Phan Trần). 2. Sự kìm kẹp dã man, nguy hiểm đến tính mạng: thoát khỏi nanh vuốt kẻ thù.