Bàn phím:
Từ điển:
 
douter

nội động từ

  • ngờ, nghi ngờ, không tin
    • Douter d'une doctrine: nghi ngờ một học thuyết
    • Douter du succès: ngờ sự thành công
  • không chắc
    • Je doute qu'il vienne: tôi không chắc anh ấy sẽ đến
    • ne douter de rien: không sợ khó khăn trở ngại, gan dạ xốc tới

phản nghĩa

=Admettre, croire