Bàn phím:
Từ điển:
 
douloureux

tính từ

  • đau, nhức nhối
    • Plaie douloureuse: vết thương nhức nhối
  • đau xót, đau lòng, thương tâm
    • Spectacle douloureux: cảnh tượng đau xót
    • Cri douloureux: tiếng kêu đau lòng

Phản nghĩa

=Indolore, agréable, heureux, joyeux. Gai