Bàn phím:
Từ điển:
 
doucet

tính từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) dịu dàng bề ngoài, hiền lành vờ, giả nhu mì

danh từ giống đực

  • (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ giả nhu mì