Bàn phím:
Từ điển:
 
doucereux

tính từ

  • nhạt
    • Vin doucereux: rượu nhạt
  • ngọt ngào đầu lưỡi, dịu dàng vờ
    • Doucereux personnage: con người dịu dàng vờ
    • Voix doucereuse: giọng ngọt ngào đầu lưỡi

phản nghĩa

=Agressif, cassant