Bàn phím:
Từ điển:
 
doucement

phó từ

  • nhẹ nhàng, dịu dàng
    • Caresser doucement le chat: vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
  • êm ái, êm đềm
    • Chanter doucement: hát êm đềm
  • thong thả, dần dần
    • Avancer doucement: tiến lên dần dần
  • lặng lẽ
    • Marcher doucement: đi lặng lẽ
  • hơi hơi, nhè nhẹ
    • Gronder doucement: mắng nhè nhẹ
  • bình tĩnh, không nôn nóng
    • Juger doucement: nhận định bình tĩnh
  • (nghĩa xấu) ngấm ngầm
    • Comploter doucement contre quelqu'un: âm mưu ngấm ngầm chống ai
  • xoàng, kém
    • Les affaires vont doucement: công việc tiến hành kém

phản nghĩa

=Brusquement, rudement, violemment, Bruyamment. Fort, Brutalement, rapidement, vite