Bàn phím:
Từ điển:
 
doublure

danh từ giống cái

  • lớp lót
    • Doublure d'un habit: lớp lót áo
  • (nghĩa rộng) lớp bọc
    • Doublure de fer-blanc: lớp bọc bằng sắt tây
  • (sân khấu, điện ảnh) diễn viên đóng thay