Bàn phím:
Từ điển:
 
doter

ngoại động từ

  • trợ cấp; quyên trợ
  • trang bị
    • Armée dotée d'armes modernes: đội quân được trang bị vũ khí hiện đại
  • (nghĩa bóng) phú cho
    • La nature l'a bien doté: tạo vật phú cho anh ấy rất hậu
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho của hồi môn
    • Doter sa fille: cho con gái của hồi môn

phản nghĩa

=Apprauvrir, défavoriser, désavantager; priver