Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nả
nã
ná
Ná Miẻo
nạ
nạ dòng
nấc
nạc
nách
nai
nai lưng
nai nịt
nài
nài bao
nài ép
nài nỉ
nài xin
nải
nái
nái sề
Nại Hà kiều
nam
nam ai
nam bán cầu
nam bằng
Nam Bình
nam bình
nam bộ
nam châm
nam cực
nả
dt. 1. Số lượng ít ỏi, không được bao nhiêu: Sức nó thì được mấy nả. 2. Thời gian ngắn, không được bao lâu: Vải ấy thì được mấy nả thì rách.