Bàn phím:
Từ điển:
 
dose

danh từ giống cái

  • liều, liều lượng
    • Dose totale: liều lượng tổng cộng
    • Dose de sécurité: liều an toàn
    • Dose d'attaque: liều tấn công, liều chữa trị cấp thời
    • Dose mortelle: liều gây tử vong
  • (nghĩa bóng) mức độ
    • Une forte dose d'amour-propre: mức độ cao về tự ái
    • en avoir une dose: (thân mật) ngớ ngẩn