Bàn phím:
Từ điển:
 
dosage

danh từ giống đực

  • sự định lượng, sự định liều lượng
    • dosage spectrographique: phép phân tích quang phổ
    • dosage volumétrique: phép phân tích thể tích
    • dosage à touche: phép phân tích giọt
    • dosage quantitatif: phép phân tích định lượng