Bàn phím:
Từ điển:
 
dorure

danh từ giống cái

  • lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp
  • (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng
    • Uniforme couvert de dorures: bộ đồng phục đầy trang sức mạ vàng
  • sự mạ vàng, sự thếp vàng; nghề mạ vàng, nghề thếp vàng
  • chế phẩm lấy nước vàng mặt bánh (bôi lên bánh trước khi nướng)