Bàn phím:
Từ điển:
 
dormeur

danh từ

  • người ngủ
    • Réveiller les dormeurs: đánh thức những người ngủ
  • người thích ngủ; người ngủ nhiều

tính từ

  • hay ngủ
    • Animal dormeur: con vật hay ngủ
    • poupée dormeuse: búp bê nhắm mắt ngủ được (khi đặt nằm)

danh từ giống cái

  • hoa tai
  • xe có chỗ nằm
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ghế dài tràng kỷ