Bàn phím:
Từ điển:
 
dormant

tính từ

    • Eau dormante: nước tù
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngủ
    • L'homme dormant: người ngủ
  • (kỹ thuật) có định
    • Châssis dormant: khung cố định (không mở ra được)
    • bourgeon dormant: (thực vật học) chồi lì

danh từ giống đực

  • (kiến trúc) khung cửa
  • (hàng hải) đầu cố định (của thừng chão); điểm buộc cố định

phản nghĩa

=Courant, Mobile, ouvrant