Bàn phím:
Từ điển:
 
doré

tính từ

  • mạ vàng
  • vàng rực
    • Moisson dorée: lúa chín vàng rực
  • rán vàng, nướng vàng
    • Rôti doré: thịt rán vàng
    • doré au feu: rực rỡ lâu bền
    • Beauté dorée au feu: vẻ đẹp rực rỡ lâu bền
    • Jeunesse dorée: bọn thanh niên giàu có
    • les rêves-dorés: bọn thanh niên giàu có
    • les rêves-dorés: những mộng đẹp

phản nghĩa

=Dédoré, terne