Bàn phím:
Từ điển:
 
car /kɑ:/

danh từ

  • xe ô tô; xe
    • to go by car: đi bằng ô tô
    • armoured car: (quân sự) xe bọc thép
    • amphibious car: (quân sự) xe lội nước
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
    • goods car: toa chở hàng
  • giỏ khí cầu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
  • (thơ ca) xe, xa
    • car of the sun: xe mặt trời