Bàn phím:
Từ điển:
 
dommage

danh từ giống đực

  • sự thiệt hại
    • Le typhon cause de grands dommages aux cultures: bão gây thiệt hại lớn cho cây trồng
  • tiền bồi thường
    • Dommages de guerre: tiền bồi thường chiến tranh
    • c'est dommage!; quel dommage!: (thân mật) tiếc quá!

phản nghĩa

=Avantage, bénéfice, profit, Bien, bonheur