Bàn phím:
Từ điển:
 
domination

danh từ giống cái

  • sự thống trị, sự đô hộ
    • La domination des colonialistes: sự thống trị của bọn thực dân
  • sự chế ngự, sự kiềm chế
    • Domination morale: sự chế ngự về mặt đạo đức, ảnh hưởng về mặt đạo đức
    • Domination de soi -même: sự tự kiềm chế
  • (số nhiều) thiên thần thượng đẳng

phản nghĩa

=Liberté; indépendance. Obéissance, servitude, sujétion