Bàn phím:
Từ điển:
 
dominateur

tính từ

  • thống trị, đô hộ
  • thích điều khiển, thích chi phối
    • Caractère dominateur: tính thích điều khiển
  • tỏ uy quyền
    • Regard dominateur: cái nhìn tỏ uy quyền

phản nghĩa

=Esclave, serviteur. Opprimé, soumis

danh từ giống đực

  • kẻ thống trị