Bàn phím:
Từ điển:
 
dominant

tính từ

  • thống trị, đô hộ
    • Pays dominant: nước thống trị
  • trội, át, nổi nhất
    • Trait dominant: nét trội, nét nổi nhất
    • Gène dominant: (sinh vật học) gen trội
  • nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh
    • Cette base est dans une position dominante: cứ điểm này ở một vị trí cao hơn vùng xung quanh

phản nghĩa

=Inférieur, accessoire, dépendant, secondaire