Bàn phím:
Từ điển:
 
dominance

danh từ giống cái

  • (sinh vật học) tính trội
    • Dominance d'un gène: tính trội của một gen
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất
    • Dominance d'une couleur dans un tableau: sự trội của một màu trong một bức tranh