Bàn phím:
Từ điển:
 
domestiquer

ngoại động từ

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật)
  • nô lệ hóa
    • Domestiquer un peuple: nô lệ hóa một dân tộc

phản nghĩa

=Affranchir, émanciper, libérer