Bàn phím:
Từ điển:
 
domestique

tính từ

  • trong nhà, trong gia đình
    • Affaires domestiques: việc trong nhà
  • nuôi trong nhà
    • Animal domestiques: súc vật nuôi trong nhà, gia súc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước
    • Les guerres domestiques: chiến tranh trong nước, nội chiến

danh từ

  • đầy tớ, gia nhân

danh từ giống đực

  • (sử học) gia thần
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gia đình
    • Vivre confortablement dans son domestique: sống thoải mái trong gia đình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) bọn đầy tớ