Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
muôn nghìn
muôn sự
muôn thuở
muôn vàn
muốn
muộn
muộn màng
muộn mằn
muông
Muông thỏ cung chim
muồng
muỗng
muống
múp
múp míp
mụp
mút
mụt
mưa
mưa bay
mưa bụi
mưa dầm
mưa đá
mưa gió
mưa lũ
mưa móc
mưa ngâu
mưa phùn
mưa rào
mưa rươi
muôn nghìn
Dầu sao: Muôn nghìn chớ lấy học trò, Dài lưng tốn vải, ăn no lại nằm (cd).