Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
múi giờ
mụi
mum
mum múp
mủm mỉm
mũm mĩm
múm
múm mím
mun
Mun Di Pạ
mùn
mùn cưa
Mùn Di
mủn
mụn
mùng
mủng
muôi
muỗi
muối
muối ăn
muối bể
muối mặt
muối mỏ
muối trường
muối xổi
muội
muội đèn
muỗm
muôn
múi giờ
d. Mỗi phần trong hai mươi bốn phần bằng nhau của mặt địa cầu, giới hạn bằng hai kinh tuyến xác định theo qui ước và cách nhau mười lăm độ, trong đó mọi điểm có cùng giờ trong ngày.